Có 4 kết quả:
熊蜂 xióng fēng ㄒㄩㄥˊ ㄈㄥ • 雄蜂 xióng fēng ㄒㄩㄥˊ ㄈㄥ • 雄風 xióng fēng ㄒㄩㄥˊ ㄈㄥ • 雄风 xióng fēng ㄒㄩㄥˊ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
bumblebee
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
drone (bee)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. powerful wind
(2) awe-inspiring
(2) awe-inspiring
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. powerful wind
(2) awe-inspiring
(2) awe-inspiring